GSM FWT ET-8881 (1 line)

Tổng quan

ET-8881 là bộ chuyển đổi 1 sim GSM thành 1 line analog, sử dụng như điện thoại cố định (PSTN). Thiết bị có thể nhận và thực hiện cuộc gọi như một đường line thông thường. Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong gia đình và văn phòng, điện thoại công cộng, khu vực nông thôn v.v..

 



Xem thêm

1) Đơn giản để lắp đặt

2) Thiết kế tin cậy đảm bảo hiệu suất tốt

3) Cung cấp mạch tối ưu hóa kết nối trực tiếp thiết bị cho các ứng dụng mở rộng

4) Tương thích với hầu hết các loại điện thoại, tổng đài

5) Kết nối hệ thống Báo động để nhận biết báo động từ xa

6) Tín hiệu mạnh với ăng ten khuếch đại cao

7) Hỗ trợ 1 thẻ SIM (1.8V, 3V)
8) Hỗ trợ DTMF dial out

9) Bộ cảm ứng tín hiệu và chỉ báo nguồn và chỉ báo trạng thái làm việc

10) Thích hợp cho dải điện áp rộng và tiêu thụ điện năng thấp


1) Air interface standard: GSM 900 / 1,800MHz phase 2+

2) Frequency ranges: a) GSM 900: i) Transmission: 890 ~ 915MHz ii) Reception: 935 ~ 960MHz b) GSM 1800: i) Transmission: 1,710 ~ 1,785MHz ii) Reception: 1,805 ~ 1,880MHz

3) Channel space: 200kHz

4) User line, bell signal: in line with GB/T15279

5) Max power: 0.25W / 0.5W

6) Consumption: a) Immobility: less than 25mAh b) Transmission: less than 400mAh

7) Sensitivity: -105dB

8) Dial tone frequency: 450MHz (standard)

9) Surrounding temperature: -10°C ~ +40°C

10) Relative humidity: 45% ~ 90% (without frost)

11) Atmosphere pressure: 86 ~ 106KPa

12) Environment noise: <60dB

13) Antenna amplifying: 3.5dB (omni directional), 12dB (certain direction /Chosen direction)

14) AC power: DC 10V - 20V

15) Input: AC100 - 230V, 50 / 60Hz

16) Output: 12V 1A

17) Switching type / transformer type AC adapter (optional)

18) Connector of power: US or European type

19) Dimensions (L x W x H) (average): 185 x 135 x 22mm

20) Weight: A) FWT: 400g B) Full set with AC adapter, antenna and box: 800g

21) Colors: White/grey/black (optional)

22) Connection mode: RJ-11 phone sockets

23) Antenna connection: SMA antenna connection