THÔNG
SỐ KỸ THUẬT T-LASER
|
Phạm vi mỗi kênh
|
2 km
|
5 km
|
10 km
|
20 km
|
30 km
|
40 km
|
Số kênh
|
Tất cả
model có 4 hoặc 8 kênh
|
Model
|
DTS-TL-02-02-4CH
DTS-TL-02-02-8CH
|
DTS-TL-02-05-4CH
DTS-TL-02-05-8CH
|
DTS-TL-02-10-4CH
DTS-TL-02-10-8CH
|
DTS-TL-02-20-4CH
DTS-TL-02-20-8CH
|
DTS-TL-02-30-4CH
DTS-TL-02-30-8CH
|
DTS-TL-02-40-4CH
DTS-TL-02-40-8CH
|
Dữ
liệu
|
Khoảng thời gian đo
|
≥1s/ch
|
≥1s/ch
|
≥1s/ch
|
≥15s/ch
|
≥30s/ch
|
≥60s/ch
|
Khoảng cách lấy mẫu
|
0.5m/1m
|
0.5m/1m
|
0.5m/1m
|
1m
|
1m
|
2m
|
Độ phân giải khoảng cách
|
~1m
|
~1m
|
<2m
|
<2.5m
|
<4m
|
<5m
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
< 0.1°C
@ 4 minutes
|
< 0.1°C
@ 4 minutes
|
< 0.1°C
@ 4 minutes
|
0.2°C @ 10
minutes
|
0.5°C @ 10
minutes
|
1.0°C @ 10
minute
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±1°C
|
±1°C
|
±1°C
|
±1°C
|
±2°C
|
±2°C
|
Cánh báo hư hỏng cáp
|
Tự động phát hiện, độ chính xác < ±5m
|
Cáp
|
Bước sóng laser
|
975nm
1550nm
|
Suy hao tối đa
|
7
|
12
|
5
|
7
|
9
|
10
|
Kiểu kết nối
|
E2000
|
Loại cáp
|
Multi
mode, graded index 50/125
|
Cáp Bandweaver
|
T-Fiber AT
(có vỏ bọc kim loại)
T-Fiber TT
(không có lớp vỏ kim loại)
|
Cấu hình kết nối
|
Single
Ended / Double Ended Loop
|
Phân loại an toàn laser
|
Class 1M
|
Điện
và giao diện phần cứng
|
Điện áp
|
24VDC (18
to 36 VDC)
|
Công suất trung bình
|
25W
|
Relays
|
Yes – 50
relays đầu ra : 2x lỗi hệ thống, 4x hư hỏng cáp, 44x người dùng cài đặt
|
Modbus
|
MODBUS TCP
/ MODBUS RTU
|
RJ45
|
3x 100Mbps
|
Serial
|
2x RS-485
|
USB
|
1x USB
On-the-go (OTG)
|
Khác
|
Màn hình
5.7-inch, 640*480-pixel 262K
|
Lưu trữ
|
>
500,000 lần đo @10km (1m lấy mẫu)
>
250,000 lần đo @ 40km (2m lấy mẫu)
32GB
|
Vật
lí
|
Rack
|
3U
|
Kích thước (W * H * D)
|
431 x 131
x 384 mm
|
Khối lượng thực
|
10kg
|
Tiêu chuẩn bảo vệ
|
IP40
|
Chất liệu
|
Mạ thép
|
Màu sắc
|
Đen mờ
|
Kích thước vận chuyển
|
550 x 330
x 530 mm
|
Khối lượng vận chuyển
|
15 kg
|
Môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to
+50°C
|
Độ ẩm hoạt động
|
0 to 95% độ
ẩm tương đối không ngưng tụ
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-10°C to
+85°C
|
Độ ẩm bảo quản
|
0 to
95% độ ẩm tương đối không ngưng tụ
|
An
Toàn và tiêu chuẩn
|
An toàn laser
|
IEC
60825-1:2007 (2nd Edition)
|
CE - EMC
|
EMC
2014/30/EU - EN 61000-6-3:2007+A1:2011,
EN
61000-3-2:2014
EN
61000-3-3:2013
EN
61000-6-1:2007
|
CE - LVD
|
N/A
|
CE - RoHS
|
Yes
|
FDA
|
FDA
Ascension number 1920930-000
|
FCC
|
47CFR Part
15:2017,
ANSI
C63.4:2014
|
Khác
|
SIL2
|
Phần
mềm
|
Tên
|
DTSCM2
|
Các phiên bản tương thích
|
FireLaser V3 / T-Laser V2
|
Số vùng cấu hình tối đa
|
1000
|